Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.
Dây điện bọc nhựa PVC dùng để lắp đặt trong ống cố định trên tường hoặc trên sàn; âm trong tường, trong trần hoặc trong sàn; lắp đặt trong ống cứng, chịu lực, chống rò rỉ và được chôn trong đất.
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF WIRE
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC. |
|
|
|
5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 300/500 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
1/0,80 |
36,0 |
0,6 |
2,0 |
8 |
0,75 |
1/0,97 |
24,5 |
0,6 |
2,2 |
11 |
1 |
1/1,13 |
18,1 |
0,6 |
2,3 |
14 |
5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 450/750 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 450/750 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
1/1,38 |
12,1 |
0,7 |
2,8 |
20 |
2,5 |
1/1,77 |
7,41 |
0,8 |
3,4 |
31 |
4 |
1/2,24 |
4,61 |
0,8 |
3,8 |
46 |
6 |
1/2,74 |
3,08 |
0,8 |
4,3 |
66 |
10 |
1/3,56 |
1,83 |
1,0 |
5,6 |
110 |
5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC – 0,6/1 kV TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10B ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10B
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
2 |
1/1,60 |
8,92 |
0,8 |
3,2 |
27 |
3 |
1/2,00 |
5,65 |
0,8 |
3,6 |
38 |
7 |
1/3,00 |
2,52 |
1,0 |
5,0 |
81 |
5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VA – 0,6/1 kV TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VA – 0,6/1 kV
THEO TCCS 10A ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10A
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3 |
1/2,00 |
9,11 |
0,8 |
3,6 |
19 |
4 |
1/2,25 |
7,40 |
0,8 |
3,9 |
22 |
5 |
1/2,60 |
5,485 |
0,8 |
4,2 |
27 |
6 |
1/2,78 |
4,91 |
0,8 |
4,4 |
30 |
7 |
1/3,00 |
4,22 |
1,0 |
5,0 |
38 |
8 |
1/3,20 |
3,71 |
1,0 |
5,2 |
41 |
10 |
1/3,57 |
3,08 |
1,0 |
5,6 |
48 |
5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 300/500 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,6 |
2,1 |
9 |
0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
2,3 |
12 |
1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
2,5 |
15 |
5.6-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 450/750 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm – 450/750 V ACCORDING TO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 x N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
1x30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
3,0 |
21 |
2,5 |
1x50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 |
1x56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
4,2 |
49 |
6 |
7x12/0,30 |
3,30 |
0,8 |
4,8 |
69 |
10 |
7x12/0,40 |
1,91 |
1,0 |
6,2 |
121 |
16 |
7x18/0,40 |
1,21 |
1,0 |
7,2 |
173 |
25 |
7x28/0,40 |
0,780 |
1,2 |
8,9 |
267 |
35 |
7x40/0,40 |
0,554 |
1,2 |
10,1 |
369 |
50 |
19x21/0,40 |
0,386 |
1,4 |
12,0 |
523 |
70 |
19x19/0,50 |
0,272 |
1,4 |
13,8 |
723 |
95 |
19x25/0,50 |
0,206 |
1,6 |
15,8 |
950 |
120 |
19x32/0,50 |
0,161 |
1,6 |
17,4 |
1197 |
150 |
37x21/0,50 |
0,129 |
1,8 |
19,7 |
1537 |
185 |
37x25/0,50 |
0,106 |
2,0 |
21,5 |
1833 |
240 |
61x20/0,50 |
0,0801 |
2,2 |
24,6 |
2407 |
5.7-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmd – 0,6/1 kV THEO TCCS 10C |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmd – 0,6/1 kV ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10C |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Kích thước dây gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
2 x 0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,7 |
2,3 x 4,6 |
20 |
2 x 0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,7 |
2,5 x 5,1 |
26 |
2 x 1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,7 |
2,7 x 5,4 |
31 |
2 x 1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
3,0 x 6,0 |
42 |
2 x 2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 x 7,3 |
66 |
5.8-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmo – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Kích thước dây gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thickness of sheath |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
2 x 0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
0,8 |
3,9 x 6,3 |
42 |
2 x 1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
0,8 |
4,1 x 6,6 |
49 |
5.9-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 0,6/1 kV THEO TCCS 10B |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmo – 0,6/1 kV ACCORDING TO CADIVI STANDARD TCCS 10B |
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Kích thước dây gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thickness of sheath |
Approx. wire dimension |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
2 x 1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
0,8 |
4,6 x 7,6 |
66 |
2 x 2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
1,0 |
5,6 x 9,3 |
102 |
2 x 4 |
56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
1,0 |
6,2 x 10,4 |
139 |
2 x 6 |
7 x 12/0,30 |
3,30 |
0,8 |
1,2 |
7,2 x 11,9 |
195 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Công Ty TNHH TM Thiên Quang
Địa chỉ: 23/28 Nguyễn Hữu Tiến, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM
Hotline: 0902 44 30 34 - 0938 005 366
Email: sale@thienquangelectric.com; sale.thienquang@gmail.com
Website: www.thienquangelectric.com