Công tơ điện EMIC 3P 5/6A - 50/100A 220/380V
product code
:
1735
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
product size
:
so luong
product detail
1. Ổ đấu dây
2. Đế
3. Nam châm hãm
4. Khung
5. Phần tử điện áp
6. Gối đỡ trên
7. Bộ số
8. Rô to
9. Cơ cấu chống quay ngược
10. Gối đỡ dưới
11. Phần tử dòng điện
12. Mặt số
13. Nắp
14. Nắp che ổ đấu dây
15. A1. Hiệu chỉnh tải đầy (100%)
16. A2. Hiệu chỉnh tải thấp (5% và 10%)
17. A3. Hiệu chỉnh tải cảm ứng (cosφ)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
No
Thông số
Đơn vị
Mô tả
1
Loại
MV3E4
3 x … A
(Công tơ 3 pha hữu công lưới điện 4 dây)
2
Điện áp danh định Un
V
3 x 220/380
3
Tần số danh định fn
Hz
50
4
Dòng điện định mức Ib
A
5
5
Dòng điện quá tải Imax
A
6
10
20
6
Dung lượng tải % của Ib
400
120
200
400
Nhiệt
400
Ngắn mạch
Giá trị của xung dòng từ 25 Imax đến 50 Imaxtrong 1 ms
7
Cấp chính xác
1 hoặc 2
8
Thử không tải
0.8 … 1.1 Un
9
Tải khởi động
Max 0.4% Ib hoặc max 0.5 % Ib
10
Mômen danh định tại Ib
10-4Nm
9.8
9.8
9.8
11
Hằng số công tơ ở 50Hz
Vg/kWh
450
450
250
12
Tốc độ danh định tại Ib: Bộ số thường (Bộ số 1 hướng)
Vg/ph
24.75
24.75
13.75
13
Tổn hao công suất mạch áp tại Unở 50Hz (1 pha)
W/VA
1.0/4.0
14
Tổn hao công suất mạch tại Ib ở 50Hz (1 pha)
VA
0.4
0.4
0.4
15
Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -50C và +450C từ 0,1Ib tới Imax
Cosф=1
Cosф=0.5 %/0C
± 0.05 (Cl.1) hoặc ± (Cl.2)
16
Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 Imax
Cosф=1
Cosф=0.5 %
± 0.7 (Cl.1) hoặc ± 1.0 (Cl.2)
± 1.0 (Cl.1) hoặc ± 1.5 (Cl.2)
17
Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax
Cosф=1
Cosф=0.5 %
± 1.3
± 1.5
18
Khối lượng của rô to
g
51
19
Thử cách điện AC trong 1 phút
Tại 50 Hz
2
20
Thử điện áp xung
1.2/50µs kV
6
21
Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt ( đầu cốt dòng - áp)
mm
6.5-5
6.5-5
6.5-5
22
Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây dài
mm
60
23
Khối lượng công tơ (nắp PC-nắp bakêlít)
kg
3.5-3.7
3.5-3.7
3.5-3.7
product relative