Công Ty TNHH TM Thiên Quang 

Thiết bị điện - dụng cụ điện công nghiệp

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI CE/FRT-LSHF – 0,6/1 KV
product code : CÁP CHỐNG CHÁY

FLAME RETARDANT CABLES – COPPER CONDUCTOR, XL-LSHF INSULATION

GENERAL SCOPE

  • The flame retardant cables of CADIVI are designed to restrict the propagation of flames when affected by fire.
  • The flame retardant cables of CADIVI proper use of public facilities, backup power systems, emergency systems, fire alarm systems, Sprinklers, smoke detection and extraction equipment, emergency lighting and evacuation systems..., rated voltage up to 0,6 /1 kV, fixed  wiring.
  •  
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
product size :
so luong
product detail

APPLIED STANDARDS

-              BS 7211.

-              BS EN 50525-3-41.

-              TCVN 5935-1 / IEC 60502-1.

-              TCVN 6612 / IEC 60228.

-              IEC 60332-3-22, 24.

-              BS 4066-1, 3.

-              IEC 60754-1, 2; IEC 61034-2.

-              BS 6425-1, 2; BS 7622-2.

CONSTRUCTION

Untitled-1

CONSTRUCTION

Untitled-1

TECHNICAL CHARACTERISTICS

  • Cấp điện áp U0/U đến: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U up to: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử đến: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage up to: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 900C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 2500C.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm giảm thiếu sự lan truyền của ngọn lửa.
  • The fire retardant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp phát sinh ít khói, không phát sinh khí độc trong quá trình cháy.
  • The cables have low emission of smoke and acid gas when affected by fire.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • The cables must self-extinguish after removing the fire source.
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp).
  • Min. bending radius: 8 x D (D: overall diameter).
  • Ứng suất kéo tối đa: 50 N/mm2.
  • Max. pulling tesion: 50 N/mm2.
 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách điện

danh nghĩa

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng cáp

gần đúng

(*)

Tiết diện

danh nghĩa

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nomnal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200c

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

W/km

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

34

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

54

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

75

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

6,1

117

16

CC

4,7

1,15

1,0

6,7

165

25

CC

5,8

0,727

1,2

8,2

259

35

CC

6,9

0,524

1,2

9,3

347

50

CC

8,0

0,387

1,4

10,8

472

70

CC

9,7

0,268

1,4

12,5

676

95

CC

11,3

0,193

1,6

14,5

916

120

CC

12,7

0,153

1,6

15,9

1142

150

CC

14,2

0,124

1,8

17,7

1415

185

CC

15,7

0,0991

2,0

19,7

1755

240

CC

18,1

0,0754

2,2

22,4

2304

product relative
DAY CXV70 CADIVI
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
DÂY ĐIỆN CVV4X25
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
DAY CV2.5 CADIVI
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
DAY DIEN CV1.5 CADIVI
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI CE/FRT-LSHF – 0,6/1 KV
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DVV – 0,6/1KV
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
Contact

Thien Quang Co Ltd,
Address: 25/27 Le Duy Nhuan Street, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam 
Phone: (028) 7300 1579 Hotline: 0902 443034
Email: thietbidien@thienquangelectric.com
Website: www.thienquangelectric.com

follow us on facebook
call facebook messenger