Công Ty TNHH TM Thiên Quang 

Thiết bị điện - dụng cụ điện công nghiệp

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DVV – 0,6/1KV
product code : cáp điều khiển cadivi DVV – 0,6/1KV

Control cable, copper conductor, PVC insulation, unscreened, PVC sheath

 

GENERAL SCOPE

DVV unscreened control cables are used for control circuits, rated voltage 0,6/1 kV – 50Hz, fixed wiring.

Contact 0902443034 - 028 7300.1579
product size :
so luong
product detail

APPLIED STANDARD

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Or JIS C 3401-1992

IDENTIFICATION OF CORES

By color of insulation or by number on insulation.
Number of cores: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Or by customer’s requirement

CONSTRUCTION

Cap_dieu_khien-3

TECHNICAL CHARACTERISTICS

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
 
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC.

 

 

 

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách điện

danh định

Điện trở DC

tối đa ở 200C

Tiết diện

danh định

Kết cấu

 

Đường kính ruột dẫn

gần đúng(*)

Nominal area

Structure

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance

at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

0,5

1/0,8

0,80

0,8

36,0

0,75

1/0,97

0,97

0,8

24,5

1

7/0,425

1,275

0,8

18,1

1,25

7/0,45

1,35

0,8

16,7

1,5

7/0,52

1,56

0,8

12,1

2

7/0,60

1,80

0,8

9,43

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

3

7/0,75

2,25

1,0

6,18

3,5

7/0,80

2,40

1,0

5,30

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

5,5

7/1,00

3,00

1,0

3,40

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

11

7/1,40

4,20

1,0

1,71

14

7/1,60

4,80

1,0

1,33

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

 

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

2 lõi – 2 cores

3 lõi – 3cores

Chiều dày

vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*) Approx.

overall

diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*) Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

8,0

68

1,5

8,4

81

0,75

1,5

8,3

77

1,5

8,8

92

1

1,5

9,0

89

1,5

9,4

109

1,25

1,5

9,1

93

1,5

9,6

114

1,5

1,5

9,5

105

1,5

10,0

130

2

1,5

10,0

120

1,5

10,5

151

2,5

1,5

10,4

134

1,5

11,0

171

3

1,5

11,7

166

1,5

12,4

213

3,5

1,5

12,0

178

1,5

12,7

230

4

1,5

12,3

190

1,5

13,0

247

5,5

1,5

13,2

231

1,5

14,0

304

6

1,5

13,4

242

1,5

14,3

321

8

1,5

14,4

292

1,5

15,3

391

10

1,5

15,3

344

1,5

16,3

464

11

1,5

15,6

362

1,5

16,6

490

14

1,5

16,8

440

1,5

17,9

602

16

1,5

17,4

482

1,5

18,5

663

HÌnh mô tả

Figure

 

 

 

 

 

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện

danh định

Nominal area

4 lõi – 4 cores

5 lõi – 5 cores

Chiều dày

vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*) Approx.

overall

diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

Chiều dày

vỏ danh định

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*) Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.

mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

9,0

96

1,5

9,7

111

0,75

1,5

9,4

111

1,5

10,1

128

1

1,5

10,2

132

1,5

11,0

153

1,25

1,5

10,3

139

1,5

11,2

161

1,5

1,5

10,8

160

1,5

11,7

187

2

1,5

11,4

186

1,5

12,4

219

2,5

1,5

11,9

212

1,5

12,9

250

3

1,5

13,5

266

1,5

14,7

315

3,5

1,5

13,8

288

1,5

15,1

342

4

1,5

14,2

311

1,5

15,5

370

5,5

1,5

15,3

385

1,5

16,7

461

6

1,5

15,6

406

1,5

17,0

487

8

1,5

16,8

499

1,5

18,3

600

10

1,5

17,8

595

1,6

19,7

727

11

1,5

18,2

629

1,6

20,1

769

14

1,6

19,9

785

1,6

21,8

951

16

1,6

20,6

866

1,7

22,8

1060

product relative
DAY CXV70 CADIVI
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
DÂY ĐIỆN CVV4X25
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
DAY CV2.5 CADIVI
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
DAY DIEN CV1.5 CADIVI
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI CE/FRT-LSHF – 0,6/1 KV
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DVV – 0,6/1KV
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
Contact

Thien Quang Co Ltd,
Address: 25/27 Le Duy Nhuan Street, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam 
Phone: (028) 7300 1579 Hotline: 0902 443034
Email: thietbidien@thienquangelectric.com
Website: www.thienquangelectric.com

follow us on facebook
call facebook messenger