Công Ty TNHH TM Thiên Quang 

Thiết bị điện - dụng cụ điện công nghiệp

DÂY CVV ­− 0,6/1 KV CADIVI
product code : CVV ­− 0,6/1 KV

Power Cables, Copper Conductor, PVC Insulation, PVC Sheath

GENERAL SCOPE

CVV cables are used for power transmission and  distribution system, rated voltage 0.6/1 kV, fixed wiring.

Contact 0902443034 - 028 7300.1579
product size :
so luong
product detail

APPLIED STANDARD

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

IDENTIFICATION OF CORES

By color of insulation or by color stripe:
+   Single core cable: Black.
+   Multi-core cable: Red – yellow – blue – black.
Or by customer’s requirement.

TECHNICAL CHARACTERISTICS

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.

 

5.1 - CÁP CVV - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                   CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách

điện danh định

 

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

6,0

11,1

11,6

12,4

52

172

194

228

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

6,4

12,0

12,6

13,5

66

212

244

290

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,4

13,9

14,3

15,8

92

294

322

414

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,9

15,0

15,9

17,2

117

364

433

526

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,9

16,9

17,9

19,4

165

498

604

744

16

CC

4,75

1,15

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

9,6

17,5

18,6

20,3

222

508

679

869

25

CC

6,0

0,727

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

11,2

20,8

22,1

24,3

330

749

1015

1309

35

CC

7,1

0,524

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

12,3

23,0

24,5

27,0

430

971

1329

1721

50

CC

8,3

0,387

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

13,9

26,2

28,0

31,1

569

1280

1763

2305

70

CC

9,9

0,268

1,4

1,4

1,9

2,0

2,1

15,5

29,6

31,8

35,3

773

1740

2429

3180

95

CC

11,7

0,193

1,6

1,5

2,0

2,1

2,2

17,9

34,2

36,8

40,9

1058

2367

3316

4346

120

CC

13,1

0,153

1,6

1,5

2,1

2,2

2,3

19,3

37,2

40,0

44,4

1299

2909

4086

5361

150

CC

14,7

0,124

1,8

1,6

2,2

2,3

2,5

21,5

41,4

44,5

50,1

1601

3579

5030

6635

185

CC

16,4

0,0991

2,0

1,7

2,4

2,5

2,7

23,8

46,4

49,9

55,6

1986

4456

6262

8243

240

CC

18,6

0,0754

2,2

1,8

2,6

2,7

2,9

26,6

52,0

55,9

62,3

2576

5768

8125

10698

300

CC

21,1

0,0601

2,4

1,9

2,7

2,9

3,1

29,7

58,0

62,5

70,1

3212

7177

10149

13375

400

CC

24,2

0,0470

2,6

2,0

3,0

3,1

3,4

33,4

65,6

70,9

79,1

4068

9132

12885

16999

500

CC

27,0

0,0366

2,8

2,1

-

-

-

36,8

-

-

-

5160

-

-

-

630

CC

30,8

0,0283

2,8

2,2

-

-

-

40,8

-

-

-

6567

-

-

-

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

 

 

 

 

5.2 - CÁP CVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.                     CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.

 

Tiết diện danh định

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng cáp gần đúng (*)

 

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

 ở

200C

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

200C

Nominal

Area

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nomnal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness

of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

1,8

15,2

383

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,8

16,8

498

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

18,9

690

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

1,8

21,3

968

3x25 + 1x16

25

CC

6,0

1,2

0,727

16

CC

4,75

1,0

1,15

1,8

23,3

1197

3x35 + 1x16

35

CC

7,1

1,2

0,524

16

CC

4,75

1,0

1,15

1,8

25,3

1505

3x35 + 1x25

35

CC

7,1

1,2

0,524

25

CC

6,0

1,2

0,727

1,8

26,3

1617

3x50 + 1x25

50

CC

8,3

1,4

0,387

25

CC

6,0

1,2

0,727

1,9

29,4

2046

3x50 + 1x35

50

CC

8,3

1,4

0,387

35

CC

7,1

1,2

0,524

1,9

30,1

2151

3x70 + 1x35

70

CC

9,9

1,4

0,268

35

CC

7,1

1,2

0,524

2,0

33,2

2804

3x70 + 1x50

70

CC

9,9

1,4

0,268

50

CC

8,3

1,4

0,387

2,0

34,2

2948

3x95 + 1x50

95

CC

11,7

1,6

0,193

50

CC

8,3

1,4

0,387

2,2

38,6

3836

3x95 + 1x70

95

CC

11,7

1,6

0,193

70

CC

9,9

1,4

0,268

2,2

39,5

4056

3x120 + 1x70

120

CC

13,1

1,6

0,153

70

CC

9,9

1,4

0,268

2,3

42,3

4818

3x120 + 1x95

120

CC

13,1

1,6

0,153

95

CC

11,7

1,6

0,193

2,3

43,6

5110

3x150 + 1x70

150

CC

14,7

1,8

0,124

70

CC

9,9

1,4

0,268

2,4

46,5

5754

3x150 + 1x95

150

CC

14,7

1,8

0,124

95

CC

11,7

1,6

0,193

2,4

47,8

6051

3x185 + 1x95

185

CC

16,4

2,0

0,0991

95

CC

11,7

1,6

0,193

2,6

52,0

7256

3x185 + 1x120

185

CC

16,4

2,0

0,0991

120

CC

13,1

1,6

0,153

2,6

52,9

7513

3x240 + 1x120

240

CC

18,6

2,2

0,0754

120

CC

13,1

1,6

0,153

2,8

58,0

9350

3x240 + 1x150

240

CC

18,6

2,2

0,0754

150

CC

14,7

1,8

0,124

2,8

59,2

9667

3x240 + 1x185

240

CC

18,6

2,2

0,0754

185

CC

16,4

2,0

0,0991

2,8

60,5

10064

3x300 + 1x150

300

CC

21,1

2,4

0,0601

150

CC

14,7

1,8

0,124

3,0

64,9

11645

3x300 + 1x185

300

CC

21,1

2,4

0,0601

185

CC

16,4

2,0

0,0991

3,0

66,2

12048

3x400 + 1x185

400

CC

24,2

2,6

0,047

185

CC

16,4

2,0

0,0991

3,2

73,3

14753

3x400 + 1x240

400

CC

24,2

2,6

0,047

240

CC

18,6

2,2

0,0754

3,3

75,1

15408

product relative
DAY CXV70 CADIVI
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
DÂY ĐIỆN CVV4X25
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
DAY CV2.5 CADIVI
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
DAY DIEN CV1.5 CADIVI
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI CE/FRT-LSHF – 0,6/1 KV
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI DVV – 0,6/1KV
Contact 0902443034 - 028 7300.1579
Contact

Thien Quang Co Ltd,
Address: 25/27 Le Duy Nhuan Street, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam 
Phone: (028) 7300 1579 Hotline: 0902 443034
Email: thietbidien@thienquangelectric.com
Website: www.thienquangelectric.com

follow us on facebook
call facebook messenger